Fluent Fiction - Vietnamese: The Quest for the Perfect Dragon Fruit Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-08-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Bến Thành Market, một chiều thu.En: Bến Thành Market, an autumn afternoon.Vi: Linh và Minh bước vào chợ, nơi mùi thơm của nhiều loại trái cây lan tỏa.En: Linh and Minh entered the market, where the aroma of various fruits wafted through the air.Vi: Linh là sinh viên nấu ăn đam mê, quyết tâm tìm kiếm trái thanh long tươi ngon.En: Linh is a passionate cooking student, determined to find the freshest thanh long (dragon fruit).Vi: Cô muốn trình bày món tráng miệng truyền thống trong lớp học.En: She wants to present a traditional dessert in her class.Vi: "Chúng ta phải tìm thanh long ngon nhất," Linh nói, đẩy chiếc giỏ trống.En: "We must find the best thanh long," Linh said, pushing the empty basket.Vi: Minh, em họ của Linh, không mấy tự tin vào ẩm thực truyền thống.En: Minh, Linh's cousin, isn't very confident in traditional cuisine.Vi: "Thật ra chị cần gì phải kỳ công thế?En: "Do you really need to go through all this trouble?Vi: Siêu thị có bán mà," Minh đáp lại, đi bên cạnh Linh.En: The supermarket sells it too," Minh replied, walking beside Linh.Vi: "Không, cần loại đặc biệt," Linh trả lời.En: "No, I need a special type," Linh replied.Vi: "Chị muốn món tráng miệng của chị phải hoàn hảo.En: "I want my dessert to be perfect."Vi: "Linh và Minh đi qua hàng loạt quầy trái cây.En: Linh and Minh walked past rows of fruit stalls.Vi: Ngày hôm nay, chợ rất đông.En: Today, the market was very crowded.Vi: Người mua, kẻ bán hòa vào nhau dưới ánh đèn vàng nhạt.En: Buyers and sellers mingled under the dim yellow lights.Vi: "Thanh long ở đây đắt quá," Minh nhận xét sau khi đàm phán với một người bán.En: "The thanh long here is too expensive," Minh remarked after negotiating with a vendor.Vi: "Chị sẽ không mua trái nào không đạt yêu cầu," Linh quyết tâm.En: "I won't buy any fruit that doesn't meet my standards," Linh said determinedly.Vi: "Chúng ta cần tìm nơi khác.En: "We need to find somewhere else."Vi: "Họ đi đến các góc chưa từng ghé qua của chợ.En: They went to corners of the market they had never visited before.Vi: Sau một hồi, Linh bất ngờ thấy một quầy hàng nho nhỏ với một người phụ nữ lớn tuổi.En: After a while, Linh unexpectedly found a small stall run by an elderly woman.Vi: Quầy của bà có một loại thanh long khác lạ, màu sắc rực rỡ.En: Her stall had a peculiar kind of thanh long, its colors vibrant.Vi: "Bà có thanh long không?En: "Do you have thanh long?"Vi: " Linh hỏi.En: Linh asked.Vi: "Đúng rồi cháu, loại này đặc biệt lắm," bà cười nói.En: "Yes, dear, this kind is very special," the woman said with a smile.Vi: "Trồng bởi chính tay tôi.En: "Grown by my very own hands."Vi: "Linh xem kỹ trái cây.En: Linh examined the fruit carefully.Vi: Chúng có vẻ tươi ngon, màu sắc đậm hơn nhưng vô cùng hấp dẫn.En: They seemed fresh, with deeper colors but incredibly attractive.Vi: "Bà ơi, cháu có thể lấy vài trái không?En: "Granny, can I take a few?Vi: Nếu tốt, cháu sẽ quay lại," Linh nói với ánh mắt hy vọng.En: If they're good, I'll come back," Linh said with a hopeful look.Vi: "Được thôi, cháu.En: "Of course, dear.Vi: Nhưng hứa với bà, làm xong nhớ cho bà thử món nhé," bà cụ nháy mắt thông minh.En: But promise me this, once you're done, let me try your dish," the old lady winked smartly.Vi: Linh và Minh rời chợ, chiếc giỏ của Linh không còn trống nữa.En: Linh and Minh left the market, Linh's basket no longer empty.Vi: Linh cảm thấy tràn ngập sự phấn khởi.En: Linh felt overwhelmed with excitement.Vi: Cô đã tin vào bản thân và lựa chọn của mình.En: She believed in herself and her choice.Vi: Trong lòng, Linh thầm cảm ơn bà cụ và hứa, cô sẽ trở lại với món tráng miệng hoàn hảo nhất của mình.En: In her heart, Linh silently thanked the old lady and promised that she would return with her most perfect dessert. Vocabulary Words:aroma: mùi thơmwafted: lan tỏapassionate: đam mêdetermined: quyết tâmconfident: tự tintrouble: kỳ côngcrowded: đôngmingled: hòa vàonegotiating: đàm phánstandards: yêu cầucorners: gócunexpectedly: bất ngờpeculiar: khác lạvibrant: rực rỡgrown: trồngexamined: xem kỹattractive: hấp dẫngranny: bàpromised: hứaoverwhelmed: tràn ngậpexcitement: phấn khởichoice: lựa chọnsilently: thầmelderly: lớn tuổivendor: người bánperfect: hoàn hảopresent: trình bàyvendor: ...