• Healing Waters: Finding Strength Amidst Ha Long Bay's Beauty
    Nov 13 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Healing Waters: Finding Strength Amidst Ha Long Bay's Beauty Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-13-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Ha Long Bay lấp lánh dưới ánh nắng mùa thu.En: Ha Long Bay shimmered under the autumn sunlight.Vi: Màu xanh ngọc bích của biển phù hợp với bầu trời trong xanh.En: The jade green of the sea matched the clear blue sky.Vi: Linh đứng trên boong tàu, cảm thấy lòng rất nhiều cảm xúc.En: Linh stood on the ship's deck, feeling a multitude of emotions.Vi: Cô đã quyết định dành kỳ nghỉ này để thư giãn và quên đi những lo lắng về bệnh tật của mình.En: She had decided to spend this holiday relaxing and forgetting about her worries related to her illness.Vi: Khai đứng bên cạnh chị gái, nắm chặt tay cô.En: Khai stood next to his sister, holding her hand tightly.Vi: "Chị Linh, chị ổn chứ?" Khai hỏi, giọng lạc quan nhưng đầy lo lắng.En: "Sister Linh, are you okay?" Khai asked, his voice optimistic but full of worry.Vi: Linh cười nhẹ, tránh nhìn vào mắt em trai.En: Linh smiled faintly, avoiding looking into her younger brother's eyes.Vi: Dù sao, cô không muốn Khai phải lo lắng nhiều.En: After all, she didn't want Khai to worry too much.Vi: Mai, bạn thân từ thuở nhỏ của Linh, vừa mới từ Hà Nội tới để tham gia chuyến đi.En: Mai, Linh's childhood best friend, had just arrived from Hà Nội to join the trip.Vi: Cô nàng tràn đầy năng lượng, vui vẻ hẳn lên vì được gặp lại những người bạn cũ.En: She was full of energy, visibly happier to reunite with her old friends.Vi: Mai đã nghỉ ngơi khá lâu sau khi biết Linh bệnh.En: Mai had taken quite a break after learning about Linh's illness.Vi: "Chúng ta cùng đi ăn nào? Trời đẹp thế này!" Mai cười nói, kéo Khai và Linh về phía mạn tàu.En: "Let's go eat! The weather is so nice!" Mai said with a smile, pulling Khai and Linh toward the side of the ship.Vi: Những chiếc thuyền lướt qua với tốc độ chậm rãi.En: Boats glided by at a leisurely pace.Vi: Khung cảnh đảo đá vôi nổi bật giữa mặt nước lặng im.En: The scene of limestone islands stood out against the calm water.Vi: Mọi thứ thật hoàn hảo, ngoại trừ một điều.En: Everything was perfect, except for one thing.Vi: Linh cảm thấy nhịp đập trong tim mình tăng lên.En: Linh felt her heartbeat quicken.Vi: Cơ thể cô bắt đầu báo hiệu bệnh tình không ổn.En: Her body started signaling that her illness was acting up.Vi: Linh dừng lại, thở dài, cố gắng kiểm soát cơn đau.En: Linh stopped, sighed, trying to manage the pain.Vi: "Khai, Mai," Linh lặng lẽ gọi, đột ngột dừng mọi hoạt động.En: "Khai, Mai," Linh called quietly, suddenly halting all activity.Vi: Hai người bạn nhìn cô, thấy sự hoang mang trong mắt Linh.En: Her two friends looked at her, seeing the confusion in Linh's eyes.Vi: "Chị nghĩ mình cần nghỉ ngơi một chút," Linh thú nhận với vẻ thất vọng.En: "I think I need to rest a bit," Linh admitted with disappointment.Vi: Khai lập tức nắm lấy cổ tay Linh, "Chị đừng lo.En: Khai immediately grasped Linh's wrist, "Don't worry, sister.Vi: Chúng ta có thể về bất cứ lúc nào."En: We can return anytime."Vi: Mai cũng gật đầu, vẻ mặt quyết tâm.En: Mai also nodded, her expression determined.Vi: "Chị Linh, em ở đây, có chị không sao đâu.En: "Linh, I'm here, you're going to be okay.Vi: Chúng ta lo được cho nhau mà."En: We can take care of each other."Vi: Linh mím môi, muốn che giấu đi nỗi lo lắng mình là gánh nặng.En: Linh pressed her lips together, wanting to hide her fear of being a burden.Vi: Thế rồi, trên một chiếc đảo, giữa một không gian chỉ có biển và những người thân yêu, cô quyết định mở lòng.En: Then, on an island, in a space filled only with the sea and her loved ones, she decided to open up.Vi: "Em sợ rằng mình sẽ làm phiền mọi người," Linh nói, nước mắt lăn dài.En: "I'm afraid of bothering everyone," Linh said, tears streaming down.Vi: "Sợ một ngày nào đó hai em sẽ mệt mỏi khi phải lo cho chị."En: "Afraid that someday you two will grow tired of taking care of me."Vi: Mai vội lên tiếng, "Chứng kiến chị mạnh mẽ thế nào rồi, ai mà bỏ cuộc được!"En: Mai quickly spoke up, "Seeing how strong you are, who could give up!"Vi: Khai thêm vào, "Chị là nguồn cảm hứng cho bọn em.En: Khai added, "You're an inspiration to us.Vi: Để bọn em cùng chia sẻ cho bớt đi gánh nặng nhé."En: Let us share the burden so it feels lighter."Vi: Cảm giác đầy đủ...
    Show More Show Less
    15 mins
  • Unraveling Mysteries: A Field Trip to the Enchanted Temple
    Nov 12 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Unraveling Mysteries: A Field Trip to the Enchanted Temple Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-12-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Bên cạnh dòng sông êm đềm, ngôi đền ẩn mình giữa rừng già bí ẩn, tạo nên một không gian đầy mơ mộng và kì diệu.En: Beside the tranquil river, the temple lies hidden within the mysterious ancient forest, creating a dreamy and magical atmosphere.Vi: Vào mùa thu, lá cây chuyển màu vàng cam, khiến khung cảnh thêm phần rực rỡ.En: In the autumn, the leaves turn orange and yellow, making the scenery even more vibrant.Vi: Buổi sáng hôm đó, nhóm học sinh trường trung học đi tham quan đền.En: That morning, a group of high school students went on a field trip to the temple.Vi: Đức, một cậu bé ham mê lịch sử và phiêu lưu, không thể giấu được sự hào hứng.En: Đức, a boy passionate about history and adventure, could not contain his excitement.Vi: Cậu có một mong muốn mãnh liệt: tìm ra thứ gì đó đặc biệt trong chuyến đi này, để chứng tỏ bản thân trước các bạn cùng lớp.En: He had a strong desire: to find something special on this trip to prove himself to his classmates.Vi: Linh, bạn cùng lớp của Đức, đi cạnh cậu với chiếc sổ tay vẽ lúc nào cũng sẵn sàng.En: Linh, Đức's classmate, walked beside him with her sketchbook always at the ready.Vi: Linh không nói nhiều, nhưng ai cũng biết cô bé rất tinh mắt và sáng tạo.En: Linh did not talk much, but everyone knew she was very observant and creative.Vi: Khi đến gần đền, Đức chăm chú nhìn quanh, lòng chỉ toàn mong mỏi khám phá.En: As they approached the temple, Đức looked around intently, filled with a longing to explore.Vi: Nhưng thầy giáo giám sát cẩn thận, không để học sinh đi xa quá.En: But their teacher was supervising carefully, not letting the students wander too far.Vi: Đức tìm cơ hội.En: Đức looked for a chance.Vi: Lúc nghỉ trưa, cậu nói nhỏ với Linh, "Mình muốn tìm hiểu kỹ hơn về đền này.En: At lunchtime, he whispered to Linh, "I want to learn more about this temple.Vi: Linh đi cùng mình không?En: Will you go with me?"Vi: " Linh gật đầu mà không một chút ngần ngại.En: Linh nodded without hesitation.Vi: Cô bé cũng bị cuốn hút bởi vẻ đẹp bí ẩn của ngôi đền.En: She was also captivated by the temple's mysterious beauty.Vi: Hai bạn lén rời nhóm, tiến sâu vào đền.En: The two friends discreetly left the group, venturing deeper into the temple.Vi: Những khối đá phủ rêu xanh làm lối đi thêm phần huyền bí.En: The stones covered in green moss made the path more mysterious.Vi: Bên trong đền, Đức và Linh phát hiện một bức chạm khắc đặc biệt, dường như là bản đồ cổ.En: Inside the temple, Đức and Linh discovered a special carving that appeared to be an ancient map.Vi: Đức và Linh vội vã theo dấu dẫn của bản đồ.En: Đức and Linh hurriedly followed the map's hints.Vi: Cuối cùng, họ đến được một hốc đá bị che phủ bởi những dây leo dày đặc.En: Finally, they reached a rock crevice covered by dense vines.Vi: Bên trong, một bức tượng cổ mang nét chạm trổ tinh xảo hiện ra trước mắt hai bạn.En: Inside, an ancient statue with exquisite carvings appeared before their eyes.Vi: Đức không thể kiềm chế nổi sự phấn khích.En: Đức could not contain his excitement.Vi: Nhưng khi trở về với nhóm, thầy giáo đã phát hiện hai bạn đi lạc.En: But upon returning to the group, their teacher discovered they had gone astray.Vi: Đức và Linh lo lắng bị mắng.En: Đức and Linh were worried they would be scolded.Vi: Chẳng ngờ, khi thấy bức tượng, thầy thán phục trí tò mò và sáng tạo của cả hai.En: Surprisingly, upon seeing the statue, the teacher admired their curiosity and creativity.Vi: Thầy giáo giải thích cho cả lớp về tầm quan trọng lịch sử của bức tượng.En: The teacher explained to the class the historical significance of the statue.Vi: Những người bạn quay sang ngưỡng mộ Đức.En: Their friends turned to admire Đức.Vi: Từ ngày đó, Đức không chỉ tự tin hơn về khả năng của bản thân mà còn học cách phối hợp và tôn trọng ý kiến của người khác.En: From that day on, Đức not only felt more confident in his abilities but also learned how to cooperate and respect others' opinions.Vi: Trên đường về, Đức nhìn Linh và mỉm cười, trong lòng cảm thấy cuộc phiêu lưu hôm nay thật đáng giá.En: On the way back, Đức looked at Linh and smiled, ...
    Show More Show Less
    14 mins
  • Rekindling Family Ties Amidst Vịnh Hạ Long's Beauty
    Nov 11 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Rekindling Family Ties Amidst Vịnh Hạ Long's Beauty Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-11-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Lan đứng trên boong tàu, mắt hướng về những đảo đá vôi hùng vĩ của Vịnh Hạ Long.En: Lan stood on the deck of the ship, her eyes fixed on the majestic limestone islands of Vịnh Hạ Long.Vi: Gió thu nhẹ nhàng thổi qua mái tóc, mang theo hơi sương mát lạnh của biển cả.En: The autumn wind gently blew through her hair, carrying the cool mist of the sea.Vi: Gia đình cô tụ tập đông đủ, cười nói vui vẻ trong ánh nắng dịu của buổi chiều.En: Her family gathered around, laughing and chatting happily in the soft afternoon sunlight.Vi: Những chiếc thuyền nhỏ hơn lướt qua, để lại sóng nước lấp lánh và tiếng sóng vỗ nhè nhẹ.En: Smaller boats glided by, leaving behind glittering water waves and the gentle sound of waves lapping.Vi: Lan nhìn quanh tìm Huy, anh họ của cô.En: Lan looked around for Huy, her cousin.Vi: Cả hai lớn lên cùng nhau, nhưng khoảng cách từ khi gia đình có những bất đồng đã làm họ dần xa nhau.En: The two had grown up together, but the distance since the family had disagreements gradually drew them apart.Vi: Lan quyết định, lần họp mặt này là cơ hội để hàn gắn mối quan hệ.En: Lan decided that this reunion was an opportunity to mend the relationship.Vi: Cô muốn hòa giải và mang lại sự gần gũi như xưa.En: She wanted to reconcile and bring back the closeness of the past.Vi: "Chào Lan," Huy đột ngột xuất hiện bên cạnh, dáng vẻ lúng túng.En: "Hello Lan," Huy suddenly appeared beside her, looking awkward.Vi: Lan mỉm cười, "Chúng ta có thể nói chuyện một chút không, Huy?En: Lan smiled, "Can we talk for a bit, Huy?"Vi: " Huy gật đầu, cả hai bước xuống thuyền con nhỏ, hướng về phía những đảo xa.En: Huy nodded, and both stepped onto a small boat, heading towards the distant islands.Vi: Biển lặng, ánh mặt nước long lanh trong ánh nắng dịu dàng.En: The sea was calm, and the surface of the water shimmered under the gentle sunlight.Vi: Lan cảm thấy thời điểm này hoàn hảo cho cuộc trò chuyện.En: Lan felt this was the perfect moment for their conversation.Vi: "Huy, mình đã xa cách quá lâu.En: "Huy, we've been distant for too long.Vi: Gia đình cần phải đoàn kết hơn," Lan bắt đầu.En: The family needs to be more united," Lan began.Vi: Lời nói của cô đơn giản, từ tốn.En: Her words were simple, deliberate.Vi: "Có chuyện gì, chúng ta hãy để quá khứ lại phía sau.En: "Whatever it is, let's leave the past behind."Vi: "Huy im lặng lắng nghe, gương mặt anh dần dịu lại.En: Huy listened silently, his face gradually relaxing.Vi: "Có lẽ mình đã quá cứng đầu.En: "Maybe I've been too stubborn.Vi: Mình nhớ những ngày xưa, khi nào chúng ta cũng cười đùa cùng nhau.En: I miss the old days when we always laughed together."Vi: "Lan gật đầu, ánh mắt chân thành.En: Lan nodded, her eyes sincere.Vi: "Chúng ta có thể có lại điều đó, chỉ cần chúng ta cùng cố gắng," cô nói.En: "We can have that again, as long as we both try," she said.Vi: Cuộc trò chuyện tiếp tục, sâu lắng và chân thành.En: The conversation continued, deep and genuine.Vi: Huy kể về những ức chế anh đã giữ trong lòng, và Lan chia sẻ những lo lắng của cô.En: Huy shared the frustrations he had held inside, and Lan shared her worries.Vi: Họ dần gỡ bỏ những nút thắt trong lòng, từng chút một.En: They gradually unraveled the knots within their hearts, little by little.Vi: Giữa cảnh sắc thiên nhiên tuyệt đẹp của Vịnh Hạ Long, Lan và Huy tìm thấy sự cảm thông lẫn nhau.En: Amidst the stunning natural scenery of Vịnh Hạ Long, Lan and Huy found mutual understanding.Vi: Khi thuyền quay trở lại tàu lớn, họ thấy gia đình đang chờ đón với nụ cười chào đón.En: When the boat returned to the larger ship, they saw their family waiting with welcoming smiles.Vi: Lan và Huy bước lên, nhẹ nhõm vì đã giải tỏa được những hiềm khích.En: Lan and Huy stepped aboard, relieved to have resolved the conflicts.Vi: Buổi họp mặt gia đình sau đó đầy ắp tiếng cười và niềm vui.En: The family reunion was then filled with laughter and joy.Vi: Sự gắn kết và yêu thương đã trở lại.En: The bond and affection had returned.Vi: Kể từ ngày hôm đó, Lan học được rằng sự cảm thông và thấu hiểu là chìa khóa để vượt qua mọi rào cản.En: From that day on, Lan learned that empathy and ...
    Show More Show Less
    14 mins
  • Office Winter Wonderland: A Snowy Surprise Turns Sweet
    Nov 10 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Office Winter Wonderland: A Snowy Surprise Turns Sweet Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-10-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Vào một buổi chiều mùa thu, văn phòng của công ty đầy những tiếng gõ bàn phím và tiếng nói chuyện bàn công việc.En: On an autumn afternoon, the company's office was filled with the sound of keyboard typing and conversations about work.Vi: Trời âm u, khiến ai nấy cũng có phần buồn chán.En: The gloomy weather made everyone a bit bored.Vi: Minh và Linh ngồi đối diện nhau, thỉnh thoảng liếc mắt với nhau, ánh mắt lấp lánh một kế hoạch bí mật.En: Minh and Linh sat facing each other, occasionally exchanging glances, their eyes sparkling with a secret plan.Vi: Văn phòng lớn với những chiếc bàn nhỏ xếp hàng, góc xa là một phòng họp còn đang trống.En: The large office, with small desks arranged in rows, had an empty meeting room in the far corner.Vi: Minh, chàng trai trẻ tràn đầy nhiệt huyết, cầm trong tay một bản kế hoạch.En: Minh, a young man full of enthusiasm, held a plan in his hand.Vi: Trái lại, Linh ngồi đọc tài liệu, nhưng đôi mắt không rời khỏi Minh.En: In contrast, Linh sat reading documents, but her eyes never left Minh.Vi: "Minh này, chúng ta thực sự cần cái máy tuyết giả này không?En: "Minh, do we really need this fake snow machine?"Vi: " Linh hỏi, đầy lo lắng.En: Linh asked, full of concern.Vi: "Phải thử thì mới biết.En: "We have to try it to find out.Vi: Sếp sẽ bất ngờ," Minh cười tự tin nhưng có chút lóng ngóng.En: The boss will be surprised," Minh smiled confidently, but a bit awkwardly.Vi: Linh thở dài.En: Linh sighed.Vi: Cô biết mình phải giúp Minh nếu không muốn mọi thứ rối tung lên.En: She knew she had to help Minh if she didn't want everything to end up in chaos.Vi: Kế hoạch khá đơn giản: trang trí văn phòng thành một thế giới mùa đông ngọt ngào.En: The plan was quite simple: to decorate the office into a sweet winter world.Vi: Minh đã mua đèn nhấp nháy, cây thông nhỏ và đặc biệt là máy tuyết giả.En: Minh had bought twinkling lights, small pine trees, and especially a fake snow machine.Vi: Linh, thực tế hơn, mang theo những dây kim tuyến và những quả cầu trang trí.En: Linh, more practical, brought tinsel and decorative balls.Vi: Khi cả hai bắt đầu trang trí, Minh hào hứng đặt máy tuyết giả ở góc phòng.En: As the two began to decorate, Minh excitedly placed the fake snow machine in the corner of the room.Vi: Không cần nói nhiều, anh bật công tắc.En: Without saying much, he turned the switch on.Vi: Trong giây lát, những bông tuyết giả bay khắp phòng, lấp lánh dưới ánh đèn.En: In an instant, fake snowflakes flew around the room, sparkling under the lights.Vi: Minh cười lớn, nhưng chỉ vài giây sau, tiếng chuông báo cháy đột ngột vang lên.En: Minh laughed loudly, but just a few seconds later, the fire alarm suddenly went off.Vi: Mọi người hoảng hốt đứng bật dậy, ánh mắt không hẹn mà nhìn về phía Minh và Linh.En: Everyone jumped up in panic, their eyes unwittingly turning towards Minh and Linh.Vi: "Cái này rắc rối rồi," Linh nói nhỏ, đôi mắt mở to.En: "This is trouble," Linh said softly, her eyes wide open.Vi: Minh tái mặt, nhưng Linh nhanh chóng lấy lại bình tĩnh.En: Minh turned pale, but Linh quickly regained her composure.Vi: Trong lúc mọi người ùa ra ngoài theo quy định, Linh và Minh nhanh chóng dọn dẹp.En: While everyone rushed outside as per the regulations, Linh and Minh quickly cleaned up.Vi: Linh dùng khăn ướt lau sạch tuyết giả và xếp lại đồ trang trí.En: Linh used a wet cloth to wipe away the fake snow and rearranged the decorations.Vi: Sau khi báo động được dừng, mọi người trở lại làm việc.En: After the alarm was stopped, everyone returned to work.Vi: Minh và Linh tiếp tục trang trí, lần này theo ý tưởng của Linh.En: Minh and Linh continued decorating, this time following Linh's idea.Vi: Cô khéo léo dùng giấy cắt hình bông tuyết, dán lên cửa sổ để tạo hiệu ứng nhẹ nhàng mà không gây hỗn loạn.En: She skillfully used paper to cut snowflake shapes and pasted them on the windows to create a gentle effect without causing chaos.Vi: Khi sếp vào phòng, ông ngạc nhiên khi thấy không gian văn phòng ấm áp và tinh tế.En: When the boss entered the room, he was surprised to see the office space warm and elegant.Vi: "Đẹp đấy!En: "Beautiful!Vi: Ý tưởng này của ai?En: Whose idea was this?"Vi: " sếp cười lớn hỏi.En: the boss ...
    Show More Show Less
    15 mins
  • Blossoms and Rainbows: Finding Inspiration in Đà Lạt
    Nov 9 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Blossoms and Rainbows: Finding Inspiration in Đà Lạt Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-09-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Đà Lạt vào mùa xuân, không khí mát lạnh mang theo hương thơm ngọt ngào của các loài hoa đang nở rộ.En: Đà Lạt in the spring is graced with cool air carrying the sweet fragrance of blooming flowers.Vi: Cánh đồng hoa tại trang trại hoa Đà Lạt trải dài hết tầm mắt, rực rỡ như một chiếc chăn sắc màu phủ trên đồi cao nguyên.En: The flower fields at the Đà Lạt flower farm stretch as far as the eye can see, vibrant like a colorful blanket draped over the highland hills.Vi: Minh, người làm vườn hoa từ Sài Gòn, đến thăm nơi này với hy vọng tìm thấy nguồn cảm hứng mới cho cửa hàng của mình.En: Minh, a florist from Sài Gòn, visits this place hoping to find new inspiration for his shop.Vi: Minh bước chậm rãi qua từng luống hoa, quan sát từng đóa hoa đang hé nở.En: Minh walks slowly through the flower beds, observing each blossoming flower.Vi: Anh rất yêu hoa, nhưng từ lâu anh cảm thấy cửa hàng của mình thiếu đi sự mới mẻ.En: He loves flowers deeply, but for a long time, he has felt that his shop lacks freshness.Vi: Minh tìm kiếm điều gì đó đặc biệt, nhưng lại ngần ngại chấp nhận cái mới.En: Minh is in search of something special, yet he hesitates to embrace the new.Vi: Khi anh đang say sưa ngắm nhìn, Linh, một cô gái trẻ địa phương, xuất hiện với nụ cười tươi.En: While he is engrossed in the view, Linh, a young local girl, appears with a bright smile.Vi: Cô làm hướng dẫn viên du lịch ở đây, luôn hào hứng chia sẻ về vẻ đẹp quê hương.En: She works as a tour guide here, always eager to share about the beauty of her homeland.Vi: "Chào anh, nếu anh cần một người hướng dẫn, em sẵn sàng giúp," Linh nói vui vẻ.En: "Hello, if you need a guide, I'm ready to help," Linh says cheerfully.Vi: Minh do dự một chút, nhưng sự rạng rỡ của Linh khiến anh cảm thấy thoải mái.En: Minh hesitates for a moment, but Linh's radiance makes him feel at ease.Vi: "Anh đang tìm nguồn cảm hứng mới cho cửa hàng hoa của mình," anh chia sẻ.En: "I am looking for new inspiration for my flower shop," he shares.Vi: Linh dẫn Minh đi qua các luống hoa, giải thích từng loài, kể về những câu chuyện đằng sau mỗi loại hoa.En: Linh leads Minh through the flower beds, explaining each species and telling the stories behind them.Vi: Cô tin rằng du lịch và bảo tồn có thể hài hòa với nhau, và Minh bắt đầu thấy vui thích khi nghe Linh kể.En: She believes that tourism and conservation can harmonize, and Minh begins to enjoy listening to Linh's stories.Vi: Bỗng nhiên, trời bắt đầu mưa.En: Suddenly, it begins to rain.Vi: Cả hai tìm chỗ trú dưới một cái lều nhỏ.En: They find shelter under a small canopy.Vi: Trận mưa vô tình tạo nên một khoảnh khắc lắng đọng.En: The rain unexpectedly creates a reflective moment.Vi: Họ cùng nhau nói về tình yêu với thiên nhiên và những ước mơ của mình.En: They talk together about their love for nature and their dreams.Vi: Minh nhận thấy Linh có cái nhìn sâu sắc và khác biệt về việc bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên.En: Minh realizes that Linh has a deep and different perspective on preserving natural beauty.Vi: Mưa ngớt, ánh sáng xiên qua những đám mây tạo thành cầu vồng trên cánh đồng hoa.En: The rain subsides, and light pierces through the clouds, creating a rainbow over the flower fields.Vi: Đứng đó, giữa khung cảnh tuyệt đẹp, Minh cảm thấy như thể anh đã tìm thấy điều mình cần.En: Standing there, amidst the stunning scenery, Minh feels as if he has found what he needed.Vi: Với những ý tưởng và sự hỗ trợ từ Linh, anh quyết định mang hơi thở của Đà Lạt vào cửa hàng tại Sài Gòn.En: With ideas and support from Linh, he decides to bring the essence of Đà Lạt to his shop in Sài Gòn.Vi: Khi trời xanh trở lại, Minh và Linh cùng bước ra giữa rừng hoa, tay trong tay.En: As the sky clears, Minh and Linh walk hand in hand through the flower forest.Vi: Họ không chỉ tìm thấy sự hòa quyện của thiên nhiên mà còn tình yêu nảy nở giữa những đóa hoa thơm ngát.En: They not only discover the harmony of nature but also budding love among the fragrant flowers.Vi: Minh, từ một người bảo thủ, đã cởi mở hơn với những ý tưởng mới và sẵn sàng khám phá những con đường chưa từng biết đến.En: Minh, once ...
    Show More Show Less
    13 mins
  • The Quest for the Perfect Dragon Fruit
    Nov 8 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: The Quest for the Perfect Dragon Fruit Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-08-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Bến Thành Market, một chiều thu.En: Bến Thành Market, an autumn afternoon.Vi: Linh và Minh bước vào chợ, nơi mùi thơm của nhiều loại trái cây lan tỏa.En: Linh and Minh entered the market, where the aroma of various fruits wafted through the air.Vi: Linh là sinh viên nấu ăn đam mê, quyết tâm tìm kiếm trái thanh long tươi ngon.En: Linh is a passionate cooking student, determined to find the freshest thanh long (dragon fruit).Vi: Cô muốn trình bày món tráng miệng truyền thống trong lớp học.En: She wants to present a traditional dessert in her class.Vi: "Chúng ta phải tìm thanh long ngon nhất," Linh nói, đẩy chiếc giỏ trống.En: "We must find the best thanh long," Linh said, pushing the empty basket.Vi: Minh, em họ của Linh, không mấy tự tin vào ẩm thực truyền thống.En: Minh, Linh's cousin, isn't very confident in traditional cuisine.Vi: "Thật ra chị cần gì phải kỳ công thế?En: "Do you really need to go through all this trouble?Vi: Siêu thị có bán mà," Minh đáp lại, đi bên cạnh Linh.En: The supermarket sells it too," Minh replied, walking beside Linh.Vi: "Không, cần loại đặc biệt," Linh trả lời.En: "No, I need a special type," Linh replied.Vi: "Chị muốn món tráng miệng của chị phải hoàn hảo.En: "I want my dessert to be perfect."Vi: "Linh và Minh đi qua hàng loạt quầy trái cây.En: Linh and Minh walked past rows of fruit stalls.Vi: Ngày hôm nay, chợ rất đông.En: Today, the market was very crowded.Vi: Người mua, kẻ bán hòa vào nhau dưới ánh đèn vàng nhạt.En: Buyers and sellers mingled under the dim yellow lights.Vi: "Thanh long ở đây đắt quá," Minh nhận xét sau khi đàm phán với một người bán.En: "The thanh long here is too expensive," Minh remarked after negotiating with a vendor.Vi: "Chị sẽ không mua trái nào không đạt yêu cầu," Linh quyết tâm.En: "I won't buy any fruit that doesn't meet my standards," Linh said determinedly.Vi: "Chúng ta cần tìm nơi khác.En: "We need to find somewhere else."Vi: "Họ đi đến các góc chưa từng ghé qua của chợ.En: They went to corners of the market they had never visited before.Vi: Sau một hồi, Linh bất ngờ thấy một quầy hàng nho nhỏ với một người phụ nữ lớn tuổi.En: After a while, Linh unexpectedly found a small stall run by an elderly woman.Vi: Quầy của bà có một loại thanh long khác lạ, màu sắc rực rỡ.En: Her stall had a peculiar kind of thanh long, its colors vibrant.Vi: "Bà có thanh long không?En: "Do you have thanh long?"Vi: " Linh hỏi.En: Linh asked.Vi: "Đúng rồi cháu, loại này đặc biệt lắm," bà cười nói.En: "Yes, dear, this kind is very special," the woman said with a smile.Vi: "Trồng bởi chính tay tôi.En: "Grown by my very own hands."Vi: "Linh xem kỹ trái cây.En: Linh examined the fruit carefully.Vi: Chúng có vẻ tươi ngon, màu sắc đậm hơn nhưng vô cùng hấp dẫn.En: They seemed fresh, with deeper colors but incredibly attractive.Vi: "Bà ơi, cháu có thể lấy vài trái không?En: "Granny, can I take a few?Vi: Nếu tốt, cháu sẽ quay lại," Linh nói với ánh mắt hy vọng.En: If they're good, I'll come back," Linh said with a hopeful look.Vi: "Được thôi, cháu.En: "Of course, dear.Vi: Nhưng hứa với bà, làm xong nhớ cho bà thử món nhé," bà cụ nháy mắt thông minh.En: But promise me this, once you're done, let me try your dish," the old lady winked smartly.Vi: Linh và Minh rời chợ, chiếc giỏ của Linh không còn trống nữa.En: Linh and Minh left the market, Linh's basket no longer empty.Vi: Linh cảm thấy tràn ngập sự phấn khởi.En: Linh felt overwhelmed with excitement.Vi: Cô đã tin vào bản thân và lựa chọn của mình.En: She believed in herself and her choice.Vi: Trong lòng, Linh thầm cảm ơn bà cụ và hứa, cô sẽ trở lại với món tráng miệng hoàn hảo nhất của mình.En: In her heart, Linh silently thanked the old lady and promised that she would return with her most perfect dessert. Vocabulary Words:aroma: mùi thơmwafted: lan tỏapassionate: đam mêdetermined: quyết tâmconfident: tự tintrouble: kỳ côngcrowded: đôngmingled: hòa vàonegotiating: đàm phánstandards: yêu cầucorners: gócunexpectedly: bất ngờpeculiar: khác lạvibrant: rực rỡgrown: trồngexamined: xem kỹattractive: hấp dẫngranny: bàpromised: hứaoverwhelmed: tràn ngậpexcitement: phấn khởichoice: lựa chọnsilently: thầmelderly: lớn tuổivendor: người bánperfect: hoàn hảopresent: trình bàyvendor: ...
    Show More Show Less
    13 mins
  • Huế Adventures: Friendship Amidst Autumn Shadows
    Nov 7 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Huế Adventures: Friendship Amidst Autumn Shadows Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-07-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trời vào thu.En: The sky turns to autumn.Vi: Nắng nhẹ phủ lên kinh thành Huế như một tấm áo lụa vàng ấm áp.En: The gentle sunlight spreads over the Huế imperial city like a warm golden silk robe.Vi: Gió nhẹ nhàng thổi qua những hàng cây cổ thụ, làm lá rơi rụng như những bức tranh mùa thu.En: A light breeze blows through the ancient trees, making the leaves fall like autumn paintings.Vi: Ba người bạn, Hương, Lâm và Minh, đang chuẩn bị khám phá Huế.En: Three friends, Hương, Lâm, and Minh, are getting ready to explore Huế.Vi: Hương gần đây bị chấn thương, nhưng cô rất mong được đi dạo nơi đây.En: Hương has recently suffered an injury, but she is eager to take a walk here.Vi: Cô muốn chứng tỏ rằng mình đã hồi phục và có thể tự đi lại một mình.En: She wants to prove that she has recovered and can walk by herself.Vi: Lâm, bạn thân của Hương, luôn bên cạnh, nhưng đôi khi anh quá bảo vệ làm cô cảm thấy hơi khó chịu.En: Lâm, Hương's close friend, is always by her side, but sometimes his overprotectiveness makes her feel a bit uncomfortable.Vi: Minh thì khác, luôn sẵn sàng khám phá điều mới mẻ và thích thú.En: Minh is different; he is always ready to explore new things and is excited about it.Vi: Hương dừng lại trước Ngọ Môn, cánh cổng vào Đại Nội.En: Hương stops in front of Ngọ Môn, the gate to the Đại Nội.Vi: Những viên gạch đỏ của kinh thành như kể về một huyền thoại xưa cũ.En: The red bricks of the imperial city seem to tell an ancient legend.Vi: Hương hít một hơi thật sâu, để cảm nhận không khí lịch sử.En: Hương takes a deep breath to feel the historical atmosphere.Vi: Cô mỉm cười, bước đi khiến hai người bạn theo sau không khỏi lo lắng và hồi hộp.En: She smiles, taking steps that make her two friends follow with concern and anticipation.Vi: Khi đi vào bên trong, những khu vườn yên tĩnh với các khóm hoa đủ màu sắc làm cả nhóm rất mê mẩn.En: As they go inside, the serene gardens with clusters of colorful flowers captivate the entire group.Vi: Minh đưa máy ảnh nên và chụp liên tục, không quên lôi kéo Hương vào từng khung hình.En: Minh raises his camera and takes continuous shots, ensuring to include Hương in every frame.Vi: Anh muốn lưu giữ từng khoảnh khắc này, nơi Hương trông rất vui và tự do.En: He wants to capture every moment, where Hương looks so joyful and free.Vi: Rồi, họ dừng lại trước một bậc thang cao.En: Then, they pause in front of a tall staircase.Vi: Hương nhìn lên, cảm thấy vừa phấn khích vừa lo lắng.En: Hương looks up, feeling both excitement and worry.Vi: Từ trên đó, chắc chắn sẽ có thể thấy toàn cảnh kinh thành.En: From up there, they would surely see the entire city.Vi: Nhưng bậc thang quá cao và dốc.En: But the steps are too high and steep.Vi: "Để anh giúp," Lâm đề nghị, đưa tay ra.En: "Let me help," Lâm suggests, extending his hand.Vi: "Không, mình làm được," Hương khẽ lắc đầu, cắn nhẹ môi.En: "No, I can do it," Hương shakes her head gently, biting her lip slightly.Vi: Minh đứng bên cạnh, im lặng chờ đợi.En: Minh stands beside, silently waiting.Vi: Cả nhóm đứng đó vài giây, rồi Hương quyết định.En: The group stands there for a few seconds, then Hương makes a decision.Vi: Cô nhận ra rằng sự giúp đỡ không phải là yếu đuối.En: She realizes that accepting help is not weakness.Vi: Khi Hương bước chầm chậm lên, Lâm và Minh sẵn sàng giúp đỡ nếu cần.En: As Hương slowly steps up, Lâm and Minh are ready to assist if needed.Vi: Cuối cùng, họ cũng tới đỉnh.En: Finally, they reach the top.Vi: Khung cảnh tuyệt đẹp trải rộng trước mắt.En: The breathtaking view unfolds before them.Vi: Hương cảm thấy sự tự hào và an lòng.En: Hương feels proud and at peace.Vi: Cả ba ngồi xuống, ngắm nhìn thiên nhiên và những bức tường thành cổ kính.En: All three sit down, admiring nature and the ancient fortress walls.Vi: Bên nhau, họ không còn cảm thấy sự căng thẳng hay lo lắng ban đầu.En: Together, they no longer feel the initial tension or worry.Vi: Thay vào đó, họ hiểu rằng tình bạn là dựa vào nhau và yêu thương nhau.En: Instead, they understand that friendship is about relying on and loving each other.Vi: Trong sắc màu mùa thu, họ đã tạo nên một ký ức đáng ...
    Show More Show Less
    14 mins
  • Arctic Bonds: Science, Survival, and Serendipity
    Nov 6 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Arctic Bonds: Science, Survival, and Serendipity Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-06-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trên vùng lãnh nguyên băng giá của Bắc Cực, bầu trời chỉ còn lại những tia sáng mờ nhạt của mùa thu.En: On the frozen tundra of the Arctic, the sky is left with only the faint rays of autumn.Vi: Tuyết trắng phủ kín khắp nơi.En: Snow blankets everything.Vi: Minh, một nhà khoa học khí hậu từ Việt Nam, đứng trước cửa lều trại, hít thở thật sâu không khí lạnh giá.En: Minh, a climate scientist from Vietnam, stands at the doorway of the tent, taking a deep breath of the frigid air.Vi: Anh đã tới đây để thu thập dữ liệu về biến đổi khí hậu.En: He had come here to collect data on climate change.Vi: Minh luôn tin rằng khoa học có thể "nói" thay anh.En: Minh always believed that science could "speak" for him.Vi: Anh không giỏi giao tiếp, đặc biệt là với giới truyền thông.En: He was not good at communication, especially with the media.Vi: Nhưng hôm nay có một thành viên đặc biệt cùng đội của họ - Linh, một nhà báo môi trường từ Việt Nam.En: But today there was a special member on their team - Linh, an environmental journalist from Vietnam.Vi: Linh được cử đi để viết bài về chuyến thám hiểm quốc tế, cũng như đưa câu chuyện này ra toàn thế giới.En: Linh was assigned to write an article about the international expedition and share this story with the world.Vi: Cùng với Quân, người hướng dẫn giàu kinh nghiệm, Minh và Linh phải đối mặt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.En: Together with Quân, an experienced guide, Minh and Linh faced harsh weather conditions.Vi: Gió lạnh cắt vào da thịt, và đôi khi thiết bị khoa học gặp trục trặc.En: The cold wind cut into their skin, and sometimes the scientific equipment malfunctioned.Vi: Nhưng Minh không bỏ cuộc.En: But Minh did not give up.Vi: Anh muốn có những bằng chứng không thể chối cãi về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.En: He wanted undeniable evidence of the impacts of climate change.Vi: Vào buổi tối, cả nhóm ngồi lại uống trà nóng, kể cho nhau nghe về quê hương.En: In the evening, the group sat together drinking hot tea, sharing stories about their homeland.Vi: Linh tò mò hỏi Minh nhiều câu hỏi về công việc anh làm.En: Linh curiously asked Minh many questions about his work.Vi: Thoạt đầu, Minh có phần miễn cưỡng, nhưng dần dần anh hiểu ra tầm quan trọng của việc chia sẻ thông tin.En: At first, Minh was somewhat reluctant, but gradually he understood the importance of sharing information.Vi: Linh lắng nghe với sự chú ý, và ý tưởng về một bài báo hấp dẫn dần dần hiện ra trong đầu cô.En: Linh listened attentively, and the idea for an engaging article began to take shape in her mind.Vi: Mọi thứ dường như ổn thỏa cho đến một ngày, khi một cơn bão tuyết dữ dội bất ngờ xuất hiện.En: Everything seemed fine until one day when a fierce snowstorm suddenly hit.Vi: Đội phải lập tức tìm nơi trú ẩn.En: The team had to immediately find shelter.Vi: Chỉ có Minh và Linh may mắn kịp thời vào một trạm nghiên cứu tạm thời.En: Only Minh and Linh managed to timely reach a temporary research station.Vi: Trong căn phòng nhỏ ấm cúng, Minh và Linh chia sẻ với nhau câu chuyện cuộc đời mình.En: In the small, cozy room, Minh and Linh shared their life stories with each other.Vi: Linh kể về ước mơ viết lách từ nhỏ và niềm đam mê bảo vệ môi trường.En: Linh talked about her childhood dream of writing and her passion for environmental protection.Vi: Minh cũng nói về lý do anh chọn khoa học và hy vọng tìm ra giải pháp cho những vấn đề môi trường.En: Minh also spoke about why he chose science and his hope to find solutions to environmental issues.Vi: Khi bão tan, Minh và Linh bước ra ngoài, nhận ra không chỉ có những dữ liệu quý giá mà mối liên hệ giữa họ cũng trở nên sâu sắc hơn.En: When the storm passed, Minh and Linh stepped outside, realizing not only did they have valuable data, but their connection with each other had also deepened.Vi: Minh học cách trân trọng những kết nối con người và tầm quan trọng của việc lan tỏa nghiên cứu của mình đến nhiều người hơn.En: Minh learned to appreciate human connections and the importance of spreading his research to more people.Vi: Dưới ánh sáng nhạt của mặt trời, vùng lãnh nguyên Bắc Cực một lần nữa lại trải ...
    Show More Show Less
    15 mins